Có 1 kết quả:

宗地 zōng dì ㄗㄨㄥ ㄉㄧˋ

1/1

zōng dì ㄗㄨㄥ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

parcel of land

Bình luận 0